|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dáng đi
![](img/dict/D0A549BC.png) | allure; démarche; pas; marche | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dáng đi bệ vệ | | allure majestueuse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dáng đi nhẹ nhà ng | | démarche aisée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dáng đi nặng nỠ| | le pas lourd | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dáng đi yểu điệu | | marche gracieuse |
|
|
|
|